Có 2 kết quả:

姘妇 pīn fù ㄆㄧㄣ ㄈㄨˋ姘婦 pīn fù ㄆㄧㄣ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mistress
(2) concubine
(3) kept woman

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mistress
(2) concubine
(3) kept woman

Bình luận 0